Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trớ trêu
|
động từ
tình trạng rắc rối, oái oăm
số phận trớ trêu
Từ điển Việt - Pháp
trớ trêu
|
taquiner capricieusement.
le Créateur qui aime à taquiner capricieusement les mortels
ironie du sort.